Có 2 kết quả:
心裡話 xīn li huà ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄚˋ • 心里话 xīn li huà ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (to express one's) true feelings
(2) what is on one's mind
(3) secret mind
(2) what is on one's mind
(3) secret mind
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (to express one's) true feelings
(2) what is on one's mind
(3) secret mind
(2) what is on one's mind
(3) secret mind
Bình luận 0